Sản phẩm chính hãng
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
Vận chuyển nhanh
VẬN CHUYỂN NHANH
Giá thành tốt
GIÁ THÀNH TỐT
Dịch vụ tốt
DỊCH VỤ TỐT

Cửa Cuốn Đài Loan 6 dem

33
  • Giá:
    350,000đ
  • Giá thị trường:
    450,000đ
  • Mã HH:
  • Chọn số lượng:
Tổng quan về sản phẩm

Dưới đây là thông tin chi tiết và tổng quan nhất về cửa cuốn Đài Loan sử dụng tôn (thép mạ kẽm) dày 0.6 mm, giúp bạn nắm được từng hạng mục từ vật liệu, thông số, cấu tạo đến cách ứng dụng trong thực tế. Lưu ý rằng các thông số chi tiết có thể thay đổi tùy theo thương hiệu, đơn vị sản xuất và yêu cầu riêng của từng công trình.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỬA CUỐN ĐÀI LOAN 6 DEM

  1. Chất liệu tôn
    • Cửa cuốn Đài Loan 0.6 mm thường được sản xuất từ thép cán nguội mạ kẽm (tôn mạ kẽm).
    • Độ dày tôn danh định: 0.6 mm (chưa tính lớp sơn phủ).
    • Tôn mạ kẽm có ưu điểm kháng ăn mòn khá tốt trong điều kiện môi trường thông thường.
    • Sau công đoạn cán, tôn có thể được sơn dầu (truyền thống) hoặc sơn tĩnh điện (cao cấp hơn).
  2. Độ bền và khả năng chống gỉ
    • Thép mạ kẽm với độ dày 0.6 mm đủ để hạn chế các tác động của môi trường, nắng mưa.
    • Để tăng độ bền và thẩm mỹ, nhiều đơn vị sản xuất lựa chọn sơn tĩnh điện, giúp

Kích thước bản lá (nan cửa)

  1. Bản lá thông dụng
    • Đối với cửa cuốn Đài Loan, bản lá thường có bề rộng dao động trong khoảng 80 – 100 mm, cũng có loại 105 mm, 107 mm tùy nhà sản xuất.
    • Bản lá có thể có một hoặc nhiều đường gân, sóng dập, giúp tăng cứnggiảm tiếng ồn khi vận hành.
  2. Hình dạng và màu sắc
    • Nan lá được dập cán gân (một số loại còn có sóng vuông, sóng tròn, hoặc sọc ngang, sọc chéo).
    • Khách hàng có thể lựa chọn nhiều màu sắc (trắng sữa, xanh ngọc, xanh dương, xám bạc, ghi v.v.), thông thường màu được sơn theo yêu cầu hoặc có sẵn trong bảng màu của nhà cung cấp.
  3. Lợi thế của độ dày 0.6 mm
    • Trọng lượng vừa phải, thuận tiện cho việc kéo tay (nếu không sử dụng motor).
    • Giá thành thấp hơn đáng kể so với tôn 0.8 mm, phù hợp cho nhiều phân khúc công trình.

Hệ thống ray dẫn hướng, trục cuốn và phụ kiện

  1. Ray dẫn hướng 
    • Thường sử dụng ray U có kích thước phổ biến như U60, U70.
    • Chất liệu: Thép dày hoặc nhôm định hình (đã được xử lý bề mặt).
    • Chức năng: Giữ cho cửa cuốn hoạt động trơn tru, hạn chế rung lắc khi cuốn lên/xuống.
  2. Trục cuốn
    • Vật liệu: Ống thép, đường kính phổ biến là 114 mm hoặc 168 mm (hoặc phi 127 mm, 140 mm, tùy loại).
    • Vai trò: Là điểm gắn các lá tôn, cuốn nan cửa gọn lên phía trên. Trục càng chắc chắn, vận hành càng êm và ít rung lắc.
  3. Lò xo trợ lực
    • Với cửa cuốn Đài Loan kéo tay, lò xo trợ lực giúp việc nâng hạ cửa nhẹ nhàng hơn.
    • Lò xo được lồng bên trong trục cuốn hoặc lắp ngoài (tùy loại), làm từ thép đàn hồi (thép lò xo) chịu lực tốt.
  4. Puly và bạc đạn
    • Được thiết kế vừa khít với kích thước trục và lá cửa.
    • Công dụng: Giúp cửa cuốn cuộn và nhả êm ái, giảm ma sát, tránh kẹt, tăng tuổi thọ bộ cửa.
  5. Motor cửa cuốn (tuỳ chọn)
    • Nếu muốn tự động hóa, có thể trang bị motor (thường là motor tấm liền hoặc motor xích).
    • Công suất từ 300 kg đến 500 kg (hoặc hơn) tuỳ kích thước, trọng lượng cửa.
    • Kèm theo bộ lưu điện (UPS) nếu cần vận hành khi mất điện.

Ưu điểm của cửa cuốn Đài Loan 0.6 mm

  1. Giá thành cạnh tranh
    • Đây là phân khúc cửa cuốn có chi phí rẻ hơn so với các loại nhôm hợp kim, thép dày hơn hay cửa inox.
    • Phù hợp với ngân sách của nhiều gia đình, hộ kinh doanh nhỏ.
  2. Dễ lắp đặt và bảo trì
    • Cấu tạo đơn giản, quá trình sản xuất và lắp đặt tương đối nhanh.
    • Việc sửa chữa, thay lá tôn, thay phụ kiện (puly, lò xo...) không phức tạp, chi phí thấp.
  3. Trọng lượng nhẹ
    • Thuận tiện cho việc kéo tay, không đòi hỏi motor có công suất quá lớn, tiết kiệm điện năng.
    • Dễ dàng vận hành cho cả người lớn tuổi, phụ nữ nếu cửa không quá lớn.
  4. Đa dạng về mẫu mã và màu sắc
    • Có thể đặt sơn màu tùy ý, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và phong cách kiến trúc khác nhau.
    • Một số mẫu nan có họa tiết, đường gân nổi cho vẻ ngoài hiện đại, bắt mắt.
  5. Ứng dụng linh hoạt
    • Phù hợp nhiều công trình: cửa nhà phố, cửa hàng, ki-ốt nhỏ, cửa gara quy mô vừa và nhỏ, kho tạm, cửa phụ trong nhà xưởng...

Ứng dụng thực tế

  1. Nhà ở, nhà phố
    • Sử dụng làm cửa chính hoặc cửa thông phòng kho, gara xe.
    • Thường được chọn khi cần giải pháp giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo an ninh, dễ sử dụng.
  2. Cửa hàng, ki-ốt thương mại
    • Thường lắp đặt ở mặt tiền, thuận tiện đóng/mở trong quá trình kinh doanh hằng ngày.
    • Có thể kèm motor để tự động hóa, tiết kiệm thời gian.
  3. Kho nội bộ, nhà xưởng nhỏ
    • Bảo vệ hàng hóa, ngăn bụi bẩn, chuột bọ xâm nhập.
    • Chi phí đầu tư ban đầu thấp, dễ thay thế khi cần nâng cấp.
  4. Gara ô tô, bãi xe tư nhân
    • Với diện tích cửa nhỏ đến trung bình, tôn 0.6 mm vẫn đủ độ cứng và thuận tiện cho việc mở/đóng thường xuyên.
    • Nếu có motor, việc điều khiển ra vào xe nhanh chóng, an toàn.
  5. Các công trình tạm, công trình phụ
    • Lắp đặt cửa cuốn Đài Loan 0.6 mm cho các hạng mục cần bảo vệ tương đối, ít yêu cầu tải trọng lớn.
    • Tận dụng lợi thế chi phí thấp, lắp đặt và di dời nhanh.

Cửa cuốn Đài Loan tôn dày 0.6 mm là giải pháp phổ biến được nhiều khách hàng lựa chọn nhờ ưu điểm giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì. Với độ dày 0.6 mm, loại cửa này đáp ứng tốt cho nhiều nhu cầu thông dụng như nhà ở, cửa hàng, kho tạm, gara ô tô nhỏ hoặc vừa, v.v

Sản phẩm liên quan